

Tâm điểm cuộc chơi
Được thiết kế dành cho bạn, những người luôn muốn làm điều tốt nhất trong mọi thử thách. Chuẩn bị đối mặt với mọi thay đổi trong cuộc sống và thích ứng nhanh chóng. Đã đến lúc khởi động chiếc xe của bạn và tỏa sáng như một ánh đèn sân khấu trên con đường đến tương lai.



Cụm đèn hậu dạng LED trẻ trung năng động

Vành hợp kim kích thước 17 inch thiết kế 2 tông màu thể thao

Đèn chiếu sáng LED (Phiên bản Đặc biệt/Cao cấp)

Cụm lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”





Đỉnh cao của sự tiện nghi và linh hoạt

Màn hình thông tin Full LCD 10,25 inch

Màn hình giải trí 10,25 inch

Ghế da cao cấp




Kích thước tổng thể bên ngoài | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 2610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Loại động cơ | AT |
Dung tích công tác(cc) | 1497 |
Công suất cực đại(Ps) | 115/6300 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 144/ 4500 |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 40 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | CVT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Lốp dự phòng | 1 |
Thông số lốp | 215/60R17 |
Trong đô thị (l/100km) | 7,77 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,43 |
Kết hợp (l/100km) | 6,17 |
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh tay ????iện tử EPB và Auto hold |
Đèn pha | Bi - Halogen |
Loại đồng hồ | LCD 3.5" |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 10.25 inch |
Chất liệu bọc ghế | Ghế bọc da |
Màn hình hiển thị | LCD 3.5" |
Số loa | 6 Loa |
Bluetooth | Có |
Cửa gió điều hòa ghế sau | Có |
Camera lùi | có |
Ghế lái chỉnh điều hướng | Có |
Khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | có |
Hệ thống cân bằng điện tử - ESP | có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | có |
Hệ thống khỏi hành ngang dốc - HAC | có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC | có |
Hệ thống chống trượt thân xe - VSM | có |
Cảm biến lùi | Có |
Túi khí | 2 |
Khóa cưả trung tâm | Có |